Phiên âm : jì shì ài mín.
Hán Việt : tế thế ái dân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拯救時世, 愛護人民。明.屠隆《曇花記》第六齣:「濟世愛民, 扶危定難。」