VN520


              

濟世愛民

Phiên âm : jì shì ài mín.

Hán Việt : tế thế ái dân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拯救時世, 愛護人民。明.屠隆《曇花記》第六齣:「濟世愛民, 扶危定難。」


Xem tất cả...